VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
榨取
Phiên âm :
zhà qǔ.
Hán Việt :
trá thủ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
榨取汁液
榨汁 (zhà zhī) : trá chấp
榨菜 (zhà cài) : cải bẹ
榨乳器 (zhà rǔ qì) : trá nhũ khí
榨汁機 (zhà zhī jī) : trá chấp cơ
榨果汁机 (zhà guǒ zhī jī) : Máy ép hoa quả
榨床 (zhà chuáng) : trá sàng
榨取 (zhà qǔ) : trá thủ
榨油水 (zhà yóu shuǐ) : trá du thủy