Phiên âm : hòu ài.
Hán Việt : hậu ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 鄙薄, .
深切的愛護。例承蒙先生厚愛, 晚輩真是感激不盡。深愛。《韓非子.六反》:「故母厚愛處, 子多敗, 推愛也。」《儒林外史》第四五回:「我弟兄是寒士, 蒙雲峰先生厚愛, 凡事不恭, 但望恕罪。」
yêu mến; yêu thích; yêu thương tha thiết; yêu quý (gọi tình cảm của người khác giành cho mình)。稱對方對自己深切的喜愛或愛護。承蒙厚愛được sự yêu mến