Phiên âm : hòu zhì.
Hán Việt : hậu trật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豐厚的俸祿。《北史.卷七一.隋宗室諸王傳.論曰》:「河間屬乃葭莩, 地非寵逼, 故高位厚秩, 與時終始。」