VN520


              

厚秩

Phiên âm : hòu zhì.

Hán Việt : hậu trật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豐厚的俸祿。《北史.卷七一.隋宗室諸王傳.論曰》:「河間屬乃葭莩, 地非寵逼, 故高位厚秩, 與時終始。」


Xem tất cả...