VN520


              

厚德

Phiên âm : hòu dé.

Hán Việt : hậu đức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.大德、深厚的恩德。《國語.晉語六》:「吾聞之, 唯厚德者能受多福, 無德而服者眾, 必自傷也。」《三國演義》第一一回:「老母感君厚德, 特遣慈來。」2.施與深厚的恩澤。《國語.晉語二》:「懷之以典言, 薄其要結而厚德之, 以示之信。」


Xem tất cả...