VN520


              

厚實

Phiên âm : hòu shi.

Hán Việt : hậu thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.厚而結實。如:「這床被子很厚實, 蓋起來一定很暖和。」2.豐厚的財富。《後漢書.卷四九.仲長統傳》:「此皆公侯之廣樂, 君長之厚實也。」3.忠厚老實。唐.白居易〈辛邱度可工部員外郎李石可左補闕李仍叔可右補闕三人同制〉:「言其為人, 厚實謇直。」

1. dày; bền。
厚。
這布挺厚實。
tấm vải này dày quá.
炕上厚厚實實地鋪著一層稻草。
trên giường phủ một lớp rơm dày.
2. chắc; chắc nịch; rắn chắc。
寬厚結實。
厚實的肩膀
vai chắc nịch
3. uyên thâm; thâm hậu。
深厚紮實。
武功厚實
võ công thâm hậu
學術基礎厚實
cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
4. hiền hậu; trung thực; hiền lành; phúc hậu; trung hậu。
忠厚誠實。
為人厚實
con người trung thực; cư xử trung thực.
心眼厚實
tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.
5. giàu có; phong phú。
豐富;富裕。
家底厚實
gia đình giàu có


Xem tất cả...