VN520


              

去火

Phiên âm : qù huǒ.

Hán Việt : khứ hỏa.

Thuần Việt : trừ hoả; giải nhiệt; hạ nhiệt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trừ hoả; giải nhiệt; hạ nhiệt (cách gọi của đông y)
中医指消除身体里的火气


Xem tất cả...