Phiên âm : qù suì.
Hán Việt : khứ tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過去的一年。唐.張說〈幽州新歲作〉詩:「去歲荊南梅似雪, 今年薊北雪如梅。」《紅樓夢》第二回:「今如海年已四十, 只有一個三歲之子, 偏又於去歲死了。」也作「去年」。
năm ngoái; năm rồi; năm qua。去年。