VN520


              

去歲

Phiên âm : qù suì.

Hán Việt : khứ tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過去的一年。唐.張說〈幽州新歲作〉詩:「去歲荊南梅似雪, 今年薊北雪如梅。」《紅樓夢》第二回:「今如海年已四十, 只有一個三歲之子, 偏又於去歲死了。」也作「去年」。

năm ngoái; năm rồi; năm qua。
去年。


Xem tất cả...