VN520


              

去梯言

Phiên âm : qù tī yán.

Hán Việt : khứ thê ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢末劉表之子劉琦密請諸葛亮為他出主意, 諸葛亮先不肯說, 直到兩人上樓後, 將梯子除去才開口。見《後漢書.卷七十四下.劉表傳》。後謂極機密的話為「去梯言」。


Xem tất cả...