Phiên âm : shí ge zhǐ tou yǒu cháng duǎn.
Hán Việt : thập cá chỉ đầu hữu trường đoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻人世的不平等本是當然。如:「十個指頭有長短, 人間焉有公平事?」