VN520


              

十個指頭有長短

Phiên âm : shí ge zhǐ tou yǒu cháng duǎn.

Hán Việt : thập cá chỉ đầu hữu trường đoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻人世的不平等本是當然。如:「十個指頭有長短, 人間焉有公平事?」


Xem tất cả...