Phiên âm : fā bāo.
Hán Việt : phát bao.
Thuần Việt : khoán trắng; giao khoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoán trắng; giao khoán把建筑加工订货等任务交给承担单位或个人承包