VN520


              

发嗲

Phiên âm : fā diǎ.

Hán Việt : phát 嗲.

Thuần Việt : làm nũng; nũng nịu; làm dáng; làm đỏm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm nũng; nũng nịu; làm dáng; làm đỏm
撒娇


Xem tất cả...