Phiên âm : fā diǎ.
Hán Việt : phát 嗲.
Thuần Việt : làm nũng; nũng nịu; làm dáng; làm đỏm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm nũng; nũng nịu; làm dáng; làm đỏm撒娇