VN520


              

參譚

Phiên âm : cān tán.

Hán Việt : tham đàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相隨、連續。《文選.嵇康.琴賦》:「或參譚繁促, 複疊攢仄。」《文選.成公綏.嘯賦》:「怫鬱衝流, 參譚雲屬。」


Xem tất cả...