Phiên âm : cān tán.
Hán Việt : tham đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相隨、連續。《文選.嵇康.琴賦》:「或參譚繁促, 複疊攢仄。」《文選.成公綏.嘯賦》:「怫鬱衝流, 參譚雲屬。」