Phiên âm : cān qǐng.
Hán Việt : tham thỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參學請益。《景德傳燈錄.卷二六.秀州羅漢願昭禪師》:「時常說法, 時時度人, 不妨諸上座參請。」