Phiên âm : cān dìng.
Hán Việt : tham đính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參照自己的意見並加以訂正。《新唐書.卷一八二.劉瑑傳》:「由武德訖大中, 凡二千八百六十五事, 類而析之, 參訂重輕。」也作「參定」。