Phiên âm : yǐ yè jì rì.
Hán Việt : dĩ dạ kế nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容日夜不停。參見「夜以繼日」條。《晉書.卷八三.車胤傳》:「夏月則練囊盛數十螢火以照書, 以夜繼日焉。」義參「夜以繼日」。見「夜以繼日」條。