VN520


              

以卵投石

Phiên âm : yǐ luǎn tóu shí.

Hán Việt : dĩ noãn đầu thạch.

Thuần Việt : trứng chọi đá; châu chấu đá xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trứng chọi đá; châu chấu đá xe
用蛋打石头比喻不自量力,自取灭亡也说以卵击石


Xem tất cả...