Phiên âm : yǐ luǎn tóu shí.
Hán Việt : dĩ noãn đầu thạch.
Thuần Việt : trứng chọi đá; châu chấu đá xe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trứng chọi đá; châu chấu đá xe用蛋打石头比喻不自量力,自取灭亡也说以卵击石