Phiên âm : yǐ shí xiāng gào.
Hán Việt : dĩ thật tương cáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把實話告訴對方。《文明小史》第四七回:「白趨賢先還有心慪他, 如今見他斬釘截鐵, 只得以實相告。」