VN520


              

亮铮铮

Phiên âm : liàng zhēng zhēng.

Hán Việt : lượng tranh tranh.

Thuần Việt : sáng quắc; sáng loáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sáng quắc; sáng loáng
(亮铮铮的)形容闪光耀眼
一把亮铮铮的利剑。
yībǎ liàngzhēngzhēng de lìjiàn。
một thanh kiếm sáng loáng.


Xem tất cả...