Phiên âm : liàng zhēng zhēng.
Hán Việt : lượng tranh tranh.
Thuần Việt : sáng quắc; sáng loáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáng quắc; sáng loáng(亮铮铮的)形容闪光耀眼一把亮铮铮的利剑。yībǎ liàngzhēngzhēng de lìjiàn。một thanh kiếm sáng loáng.