Phiên âm : fēng hòu.
Hán Việt : phong hậu.
Thuần Việt : dày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dày多而厚实海狸的皮绒毛丰厚.hǎilí de pí róngmáo fēnghòu.nhiều; phong phú; to; hậu收入丰厚thu nhập nhiều