Phiên âm : zhàng rén háng.
Hán Việt : trượng nhân hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.老前輩。《漢書.卷五四.蘇建傳》:「天漢元年, 且鞮侯單于初立, 恐漢襲之, 乃曰:『漢天子我丈人行也。』」唐.杜甫〈李潮八分小篆歌〉:「丞相中郎丈人行, 巴東逢李潮逾月求我歌。」2.義兄弟之父。