VN520


              

丈夫有淚不輕彈

Phiên âm : zhàng fū yǒu lèi bù qīng tán.

Hán Việt : trượng phu hữu lệ bất khinh đạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)指男子不輕易落淚。比喻男子漢絕不輕易向人示弱、屈服。明.李開先《寶劍記》第三七齣:「丈夫有淚不輕彈, 只因未到傷心處。」


Xem tất cả...