Phiên âm : zhàng fū yǒu lèi bù qīng tán.
Hán Việt : trượng phu hữu lệ bất khinh đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)指男子不輕易落淚。比喻男子漢絕不輕易向人示弱、屈服。明.李開先《寶劍記》第三七齣:「丈夫有淚不輕彈, 只因未到傷心處。」