Phiên âm : zhàng mu.
Hán Việt : trượng mẫu.
Thuần Việt : mẹ vợ; nhạc mẫu; bà nhạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẹ vợ; nhạc mẫu; bà nhạc岳母也叫丈母娘