Phiên âm : zhàng mǔ niáng.
Hán Việt : trượng mẫu nương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。稱妻子的母親。例丈母娘看女婿, 越看越有趣。 △泰水、岳母稱謂。稱妻子的母親。也稱為「泰水」、「岳母」。