Phiên âm : zhàng mǔ niáng kàn nǚ xù, yuè kàn yuè yǒu qù.
Hán Việt : trượng mẫu nương khán nữ tế, việt khán việt hữu th.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)指丈母娘對自己所挑的女婿非常中意。如:「俗話說得好:『丈母娘看女婿, 越看越有趣。』所以你不用怕, 儘管去吧!」