Phiên âm : zhàng èr jīn gāng.
Hán Việt : trượng nhị kim cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)摸不著頭腦。意指弄不清狀況、底細、原因。例對付這種突發狀況, 我簡直是丈二金剛, 一籌莫展。(歇後語)摸不著頭腦。意指弄不清狀況、底細、原因。如:「他突然冒出這一句話, 讓人丈二金剛──摸不著頭腦, 愣在那裡。」