Phiên âm : wàn xìng.
Hán Việt : vạn hạnh.
Thuần Việt : vạn hạnh; vô cùng may mắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạn hạnh; vô cùng may mắn非常幸运(多指免于灾难)损失点儿东西是小事,人没有压坏,总算万幸.sǔnshī diǎnér dōngxī shì xiǎoshì,rén méiyǒu yāhuài,zǒngsuàn wànxìng.