VN520


              

万幸

Phiên âm : wàn xìng.

Hán Việt : vạn hạnh.

Thuần Việt : vạn hạnh; vô cùng may mắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vạn hạnh; vô cùng may mắn
非常幸运(多指免于灾难)
损失点儿东西是小事,人没有压坏,总算万幸.
sǔnshī diǎnér dōngxī shì xiǎoshì,rén méiyǒu yāhuài,zǒngsuàn wànxìng.


Xem tất cả...