VN520


              

万古长青

Phiên âm : wàngú cháng qīng.

Hán Việt : vạn cổ trường thanh.

Thuần Việt : bền vững trong quan hệ; muôn đời xanh tươi; quan h.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bền vững trong quan hệ; muôn đời xanh tươi; quan hệ hữu nghị bền vững
永远像春天的草木一样欣欣向荣也说万古长春


Xem tất cả...