Phiên âm : wàn jié.
Hán Việt : vạn kiếp.
Thuần Việt : vạn kiếp; muôn đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạn kiếp; muôn đời极长的时间,永远佛家称世界一成一毁为一劫