Phiên âm : wàn hù hóu.
Hán Việt : vạn hộ hầu.
Thuần Việt : vạn hộ hầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạn hộ hầu (hầu tước có một vạn hộ, về sau chỉ quan lại giàu có)汉代侯爵的最高一级,享有万户农民的赋税后来泛指高官贵爵