Phiên âm : qīn yuè.
Hán Việt : xâm việt.
Thuần Việt : xâm phạm; xâm lấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xâm phạm; xâm lấn (quyền hạn)侵犯(权限)