Phiên âm : qīn shí jī zhǔn.
Hán Việt : xâm thực cơ chuẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水流失去侵蝕力的水平面。如海水面或支流注入主流的水面。