Phiên âm : nǐ dōng wǒ xī.
Hán Việt : nhĩ đông ngã tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一個在東, 一個在西。或一個往東, 一個往西。比喻彼此毫無關聯。《文明小史》第四四回:「你們把失掉的本錢一齊還我, 你東我西, 彼此不管。」