Phiên âm : shǐ nǚ.
Hán Việt : sử nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 女僕, 丫鬟, .
Trái nghĩa : , .
♦Con hầu, tì nữ. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Kì dư gia đồng sử nữ tận hành sát tận, chỉ lưu đắc Vương thị nhất cá 其餘家僮使女盡行殺盡, 只留得王氏一個 (Quyển nhị thập thất).