Phiên âm : jùn yóu.
Hán Việt : tuấn du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賢俊的良伴。宋.陸游〈自詠〉詩:「三十年前接俊遊, 即今身世寄滄洲。」也作「俊游」。