Phiên âm : biān zhī.
Hán Việt : biên chức.
Thuần Việt : bện; đan; tết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bện; đan; tết把细长的东西交叉组织起来biānzhī máoyī.đan áo len编织草鞋.biānzhī cǎoxié.bện giầy cỏ