Phiên âm : biān pai.
Hán Việt : biên phái.
Thuần Việt : bịa đặt; bôi nhọ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bịa đặt; bôi nhọ (phóng đại hoặc bịa đặt khuyết điểm hay quá khứ người khác)夸大或捏造别人的缺点或过失