Phiên âm : huǎn chōng.
Hán Việt : hoãn trùng.
Thuần Việt : hoà hoãn xung đột; hoà hoãn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoà hoãn xung đột; hoà hoãn使冲突缓和huǎnchōngdìdàikhu vực đệm; vùng hoà hoãn xung đột.缓冲作用huǎnchōngzuòyòngtác dụng hoà hoãn