Phiên âm : jīng jì zá jiāo.
Hán Việt : kinh tể tạp giao.
Thuần Việt : lai kinh tế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lai kinh tế (áp dụng cho gia cầm và gia súc)为了获得生长快、成熟早、容易饲养和肥育的第一代的杂交品种而采用的繁殖方法这种杂交只进行一代,不继续繁殖,用于家禽和家畜