Phiên âm : xiù gé.
Hán Việt : tú các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子居住的閨房。宋.汪元量〈幽州除夜醉歌〉:「綺窗繡閣流芳馨, 晚管聲含蘭氣嬌。」《紅樓夢》第五回:「警幻便命撤去殘席, 送寶玉至一香閨繡閣之中。」也稱為「繡閨」。