Phiên âm : jī hé.
Hán Việt : kê hạch.
Thuần Việt : kiểm tra sổ sách; kiểm tra đối chiếu .
Đồng nghĩa : 查核, 考核, .
Trái nghĩa : , .
kiểm tra sổ sách; kiểm tra đối chiếu (sổ sách). 查對計算(多指帳目).