Phiên âm : huò jié bīng lián.
Hán Việt : họa kết binh liên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接連用兵, 戰禍不絕。漢.蔡邕〈難夏育請伐鮮卑議〉:「禍結兵連, 不得中休。」元.無名氏《梧桐葉》第一折:「等閒離別, 一去故鄉音耗絕。禍結兵連, 嬌鳳雛鸞沒信傳。」也作「兵連禍結」。義參「兵連禍結」。見「兵連禍結」條。