Phiên âm : huò cóng kǒu chū.
Hán Việt : họa tòng khẩu xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 多言招悔, 禍發齒牙, .
Trái nghĩa : , .
禍害多因說話不謹慎而引起。例說話要三思, 免得禍從口出, 徒增困擾。說話不謹慎, 往往招致禍害。晉.傅玄〈口銘〉:「病從口入, 禍從口出。」