Phiên âm : dǐ lì qīng jié.
Hán Việt : chỉ lệ thanh tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
磨鍊清廉高尚的節操。漢.陳琳〈檄吳將校部曲文〉:「虞文繡砥礪清節, 耽學好古。」