Phiên âm : fēn chāi pò jìng.
Hán Việt : phân sai phá kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
金釵分成兩段, 鏡子四分五裂。比喻夫婦離異。也作「分釵斷帶」。