Phiên âm : kàn liǎn zi.
Hán Việt : khán kiểm tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看人臉色, 受到別人冷淡的對待。如:「只要有真本事, 就不怕做事時要看臉子, 受委屈。」也作「看眉眼」、「看嘴臉」。