Phiên âm : kàn pò.
Hán Việt : khán phá.
Thuần Việt : nhìn thấu; thấy rõ; hiểu rõ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn thấu; thấy rõ; hiểu rõ看透