Phiên âm : kàn zǒu yǎn.
Hán Việt : khán tẩu nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
估計、判斷錯誤。例原以為他是好心幫忙, 沒想到他竟趁火打劫, 我真是看走眼了。判斷錯誤。如:「日久見人心, 我當初真是走眼了。」