Phiên âm : kān qián nú.
Hán Việt : khán tiền nô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
財多而吝嗇的人。元.武漢臣《老生兒.楔子》:「那個不說劉員外那老子, 空有錢呵割捨不的, 他是個看錢奴。」元.錢霖〈哨遍.試把賢愚窮究套〉:「看錢奴自古呼銅臭。」也稱為「守錢奴」、「守錢虜」、「守財奴」、「守財虜」。