Phiên âm : kān qǐ lái.
Hán Việt : khán khởi lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
關起來。如:「如果問不出口供, 先把他看起來再說。」從外表上觀看。如:「最近工作忙碌, 他看起來非常疲倦。」