VN520


              

看起來

Phiên âm : kān qǐ lái.

Hán Việt : khán khởi lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

關起來。如:「如果問不出口供, 先把他看起來再說。」
從外表上觀看。如:「最近工作忙碌, 他看起來非常疲倦。」


Xem tất cả...