Phiên âm : pán huò.
Hán Việt : bàn hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 盤點, .
Trái nghĩa : , .
清點和檢查實存的貨物。如:「百貨公司因盤貨而暫停營業一天。」