VN520


              

盤貨

Phiên âm : pán huò.

Hán Việt : bàn hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 盤點, .

Trái nghĩa : , .

清點和檢查實存的貨物。如:「百貨公司因盤貨而暫停營業一天。」


Xem tất cả...